Bảng giá dịch vụ vệ sinh tại Vệ Sinh Nhà 247
Bảng giá dịch vụ vệ sinh
Bảng giá dịch vụ ngoài
Giặt thảm văn phòng |
Đơn giá /m² |
< 55 m² |
600.000₫ (trọn gói) |
60 m² – 100 m² |
11.000₫ |
100 m² – 250 m² |
10.000₫ |
> 250 m² |
8.000₫ |
> 500 m² |
7.000₫ |
> 700 m² |
6.000₫ |
> 1000 m² |
5.000₫ |
|
Giặt ghế văn phòng |
Đơn giá /cái |
< 30 cái |
35.000₫ |
31 – 60 cái |
30.000₫ |
61 – 90 cái |
25.000₫ |
91 – 130 cái |
22.000₫ |
131 – 250 cái |
18.000₫ |
> 250 cái |
15.000₫ |
|
Vệ sinh sàn gạch |
Đơn giá /m² |
< 100 m² |
800.000₫ (trọn gói) |
110 – 150 m² |
8.000₫ |
160 – 250 m² |
7.000₫ |
260 -500 m² |
6.000₫ |
> 500 m² |
5.000₫ |
|
Giặt thảm trang trí |
Đơn giá /tấm |
1 tấm |
350.000₫ |
2 tấm |
300.000₫ |
> 3 tấm |
250.000₫ |
|
Giặt thảm cầu thang |
Đơn giá /m² |
< 30 m² |
600.000₫ (trọn gói) |
> 30 m² |
20.000₫ – 25.000₫ |
|
Tổng vệ sinh nhà sau xây dựng |
Đơn giá /m² |
Cố nội thất |
20.000₫ – 35.000₫ |
Trống |
12.000₫ – 25.000₫ |
|
Tổng vệ sinh căn hộ có nội thất |
Đơn giá |
1 phòng ngủ dưới 50 m² |
1.200.000₫ |
2 phòng ngủ dưới 60 m² |
1.700.000₫ |
2 phòng ngủ dưới 80 m² |
2.300.000₫ |
3 phòng ngủ dưới 100 m² |
2.500.000₫ |
> 100 m² |
Báo giá trực tiếp |
|
Tổng vệ sinh căn hộ không nội thất |
Đơn giá |
1 phòng ngủ dưới 50 m² |
1.000.000₫ |
2 phòng ngủ dưới 60 m² |
1.500.000₫ |
2 phòng ngủ dưới 80 m² |
2.100.000₫ |
3 phòng ngủ dưới 100 m² |
2.400.000₫ |
> 100 m² |
Báo giá trực tiếp |
|
Giặt ghế sofa |
Đơn giá /bộ |
Chất liệu vải |
150.000₫ – 450.000₫ |
Chất liệu da |
350. 000₫ – 900.000₫ |
|
|
Đơn giá /m² |
Hút bụi thảm |
5.000₫ |
Lau kính trong |
12.000₫ |
Lưu ý:
- Chưa bao gồm VAT và phí gửi xe
- Các trường hợp cao trên 4m thì khách hàng hỗ trợ thuê thang leo hoặc dàn giáo nếu có phát sinh
- Chưa bao gồm hóa chất, dụng cụ vệ sinh, máy hút bụi
- Những phát sinh ngoài quy trình vệ sinh sẽ được báo giá chi phí như: thay thế, sửa chữa, di dời, tháo lắp
Bảng giá dịch vụ vệ sinh văn phòng
Giờ/ Ngày |
Ngày/ Tuần |
Ngày/ Tháng |
Giá/ Giờ |
Phí trung bình hàng tháng |
1 |
2 |
9 |
100.000₫ |
900.000₫ |
|
2 |
3 |
13 |
75.000₫ |
1.950.000₫ |
2 |
5 |
22 |
63.000₫ |
2.772.000₫ |
2 |
6 |
26 |
62.000₫ |
3.224.000₫ |
|
3 |
1 |
4 |
100.000₫ |
1.200.000₫ |
3 |
2 |
9 |
70.000₫ |
1.890.000₫ |
3 |
3 |
13 |
68.000₫ |
2.652.000₫ |
3 |
4 |
18 |
63.000₫ |
3.402.000₫ |
3 |
5 |
22 |
57.000₫ |
3.762.000₫ |
3 |
6 |
26 |
56.000₫ |
4.368.000₫ |
|
4 |
1 |
4 |
80.000₫ |
1.280.000₫ |
4 |
2 |
9 |
67.000₫ |
2.412.000₫ |
4 |
3 |
13 |
62.000₫ |
3.224.000₫ |
4 |
4 |
18 |
58.000₫ |
4.176.000₫ |
4 |
5 |
22 |
52.000₫ |
4.576.000₫ |
4 |
6 |
26 |
48.000₫ |
4.992.000₫ |
Bảng báo giá dịch vụ vệ sinh văn phòng định kỳ
Giờ/ Ngày |
Ngày/ Tuần |
Ngày/ Tháng |
Phí trung bình hàng tháng |
8 |
5 |
22 |
7.000.000₫ |
8 |
6 |
26 |
8.000.000₫ |
8 |
7 |
30 |
8.500.000₫ |
Lưu ý:
- Giá dịch vụ áp dụng phí từng tháng (ký hợp đồng tối thiểu 06 tháng trở lên)
- Chưa bao gồm VAT và phí gửi xe
- Chưa bao gồm hóa chất, dụng cụ vệ sinh, máy hút bụi
- Giá trên đã bao gồm chi phí quản lý, chi phí đổi người, chi phí đào tạo và bảo hiểm cho người lao động
- Đối với “tạp vụ, giúp việc đặc biệt” ngoài phí dịch vụ trên sẽ cộng thêm khoản phí khác dựa vào thực tế yêu cầu của khách hàng (ví dụ: nhỏ tuổi, ngoại hình, ngoại ngữ, nấu ăn vùng miền)
Bảng giá dịch vụ vệ sinh căn hộ
Giờ/ Ngày |
Ngày/ Tuần |
Ngày/ Tháng |
Giá/ Giờ |
Phí trung bình hàng tháng |
1 |
2 |
9 |
100.000₫ |
900.000₫ |
|
2 |
3 |
13 |
69.000₫ |
1.794.000₫ |
2 |
5 |
22 |
57.000₫ |
2.508.000₫ |
2 |
6 |
26 |
55.000₫ |
2.860.000₫ |
|
3 |
1 |
4 |
85.000₫ |
1.020.000₫ |
3 |
2 |
9 |
63.000₫ |
1.701.000₫ |
3 |
3 |
13 |
59.000₫ |
2.301.000₫ |
3 |
4 |
18 |
55.000₫ |
2.970.000₫ |
3 |
5 |
22 |
54.000₫ |
3.564.000₫ |
3 |
6 |
26 |
50.000₫ |
3.900.000₫ |
|
4 |
1 |
4 |
80.000₫ |
1.280.000₫ |
4 |
2 |
9 |
58.000₫ |
2.088.000₫ |
4 |
3 |
13 |
54.000₫ |
2.808.000₫ |
4 |
4 |
18 |
53.000₫ |
3.816.000₫ |
4 |
5 |
22 |
50.000₫ |
4.400.000₫ |
4 |
6 |
26 |
46.000₫ |
4.784.000₫ |
Bảng báo giá dịch vụ vệ sinh căn hộ định kỳ
Giờ/ Ngày |
Ngày/ Tuần |
Ngày/ Tháng |
Phí trung bình hàng tháng |
8 |
5 |
22 |
7.500.000₫ |
8 |
6 |
26 |
8.000.000₫ |
Ghi chú: Giá đã bao gồm dịch vụ giặt ủi tại chỗ |
Lưu ý:
- Giá dịch vụ áp dụng phí từng tháng (ký hợp đồng tối thiểu 06 tháng trở lên)
- Chưa bao gồm VAT và phí gửi xe
- Chưa bao gồm hóa chất, dụng cụ vệ sinh, máy hút bụi
- Giá trên đã bao gồm chi phí quản lý, chi phí đổi người, chi phí đào tạo và bảo hiểm cho người lao động
- Đối với “tạp vụ, giúp việc đặc biệt” ngoài phí dịch vụ trên sẽ cộng thêm khoản phí khác dựa vào thực tế yêu cầu của khách hàng (ví dụ: nhỏ tuổi, ngoại hình, ngoại ngữ, nấu ăn vùng miền)
Bảng giá dịch vụ vệ sinh nhà ở
Giờ/ Ngày |
Ngày/ Tuần |
Ngày/ Tháng |
Giá/ Giờ |
Phí trung bình hàng tháng |
1 |
2 |
9 |
100.000₫ |
900.000₫ |
|
2 |
3 |
13 |
75.000₫ |
1.950.000₫ |
2 |
5 |
22 |
63.000₫ |
2.772.000₫ |
2 |
6 |
26 |
62.000₫ |
3.224.000₫ |
|
3 |
1 |
4 |
100.000₫ |
1.200.000₫ |
3 |
2 |
9 |
70.000₫ |
1.890.000₫ |
3 |
3 |
13 |
68.000₫ |
2.652.000₫ |
3 |
4 |
18 |
63.000₫ |
3.402.000₫ |
3 |
5 |
22 |
57.000₫ |
3.762.000₫ |
3 |
6 |
26 |
56.000₫ |
4.368.000₫ |
|
4 |
1 |
4 |
80.000₫ |
1.280.000₫ |
4 |
2 |
9 |
67.000₫ |
2.412.000₫ |
4 |
3 |
13 |
62.000₫ |
3.224.000₫ |
4 |
4 |
18 |
58.000₫ |
4.176.000₫ |
4 |
5 |
22 |
52.000₫ |
4.576.000₫ |
4 |
6 |
26 |
48.000₫ |
4.992.000₫ |
Bảng báo giá dịch vụ vệ sinh nhà ở định kỳ
Giờ/ Ngày |
Ngày/ Tuần |
Ngày/ Tháng |
Phí trung bình hàng tháng |
8 |
5 |
22 |
7.500.000₫ |
8 |
6 |
26 |
8.500.000₫ |
8 |
7 |
30 |
9.500.000₫ |
Lưu ý:
- Giá dịch vụ áp dụng phí từng tháng (ký hợp đồng tối thiểu 06 tháng trở lên)
- Chưa bao gồm VAT và phí gửi xe
- Chưa bao gồm hóa chất, dụng cụ vệ sinh, máy hút bụi
- Giá trên đã bao gồm chi phí quản lý, chi phí đổi người, chi phí đào tạo và bảo hiểm cho người lao động
- Đối với “tạp vụ, giúp việc đặc biệt” ngoài phí dịch vụ trên sẽ cộng thêm khoản phí khác dựa vào thực tế yêu cầu của khách hàng (ví dụ: nhỏ tuổi, ngoại hình, ngoại ngữ, nấu ăn vùng miền)
Để biết thêm chi tiết, xin liên hệ Vệ Sinh Nhà 247